Kích cỡ : 2.5
Giao tiếp : SATA phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – với khả năng tương thích ngược với SATA phiên bản 2.0 (3Gb/giây)
Dung lượng : 120GB
Bộ điều khiển : Marvell 88SS1074
NAND : TLC
Truyền dữ liệu : lên đến 550MB/giây đọc và 350MB/giây ghi
Đọc / Ghi 4k ngẫu nhiên tối đa (IOMETER): lên đến 90.000 IOPS và 15.000 IOPS
Tiêu thụ điện năng : 0,672W Nghỉ / 0,693W TB / 0,59W (MAX) Đọc / 2,515W (MAX) Ghi
Nhiệt độ bảo quản : -40°C~85°C
Nhiệt độ hoạt động : 0°C~70°C
Kích thước : 100mm x 69,9mm x 7mm
Tuổi thọ trung bình : 1 triệu giờ MTBF
Tổng số byte được ghi : 120GB : 64TB